Có 2 kết quả:

舞会 wǔ huì ㄨˇ ㄏㄨㄟˋ舞會 wǔ huì ㄨˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dance
(2) ball
(3) party
(4) CL:場|场[chang3]

Từ điển Trung-Anh

(1) dance
(2) ball
(3) party
(4) CL:場|场[chang3]